Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.80
0.80
O 3
0.91
0.91
U 3
0.89
0.89
1
1.65
1.65
X
4.50
4.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Trottur Reykjavik Nữ
![Trottur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102229.jpg)
Phút
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
10'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Johannsdottir A.
26'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Thorvardardottir F. 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
Antonsdottir K. 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
Antonsdottir K. 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
Pais L.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Antonsdottir K. 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trottur Reykjavik Nữ
![Trottur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102229.jpg)
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
11
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
11
10
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
7
107
Pha tấn công
74
67
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
15.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trottur Reykjavik Nữ (20trận)
Chủ Khách
Tindastoll Neisti Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
4
HT-H/FT-T
0
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
2
4
3