Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.92
0.92
O 2.25
0.84
0.84
U 2.25
0.96
0.96
1
2.00
2.00
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.63
0.63
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
TransINVEST Vilnius
![TransINVEST Vilnius](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61700/1gxfdp5nf8r.png)
Phút
![Dziugas Telsiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220640.png)
Henrique Devens 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
Linas Pilibaitis
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
21'
Ryonosuke Ohori 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandras Levsinas
Kiến tạo: Aleksandras Levsinas
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
Ricardas Sveikauskas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
Sato Misaki 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
69'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
TransINVEST Vilnius
![TransINVEST Vilnius](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61700/1gxfdp5nf8r.png)
![Dziugas Telsiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220640.png)
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
82
Pha tấn công
91
37
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
30.67% Kiểm soát bóng 17.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TransINVEST Vilnius (27trận)
Chủ Khách
Dziugas Telsiai (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
2