Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.92
0.92
1
2.38
2.38
X
3.50
3.50
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Toronto FC
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
0
Sút Phạt
1
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
116
Số đường chuyền
66
88%
Chuyền chính xác
76%
1
Phạm lỗi
0
1
Đánh đầu
3
0
Đánh đầu thành công
2
0
Cứu thua
1
2
Rê bóng thành công
6
1
Đánh chặn
1
7
Ném biên
4
1
Thử thách
2
25
Pha tấn công
14
10
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
90
Gavran
28
Petretta
5
Long
15
Gomis
24
Insigne
20
Flores
14
Coello
10
Bernardeschi
11
Etienne
8
Longstaff
99
Owusu
1
Willis
22
Bauer
25
Zimmerman
5
Maher
2
Lovitz
27
Tah
16
Yearwood
19
Muyl
10
Mukhtar
9
Surridge
12
Bunbury
Đội hình dự bị
Toronto FC
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Jahkeele Marshall Rutty 7
Kobe Franklin 19
Kosi Thompson 47
Deandre Kerr 29
Greg Ranjitsingh 18
Aime Mabika 6
Sigurd Rosted 17
Charlie Staniland 89
Cassius Mailula 12
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
11 Tyler Boyd
54 Sean Davis
44 Brent Kallman
6 Amar Sejdic
21 Forster Ajago
30 Elliot Panicco
23 Taylor Washington
13 Joey Skinner
47 Isaiah Jones
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.33
0.67 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng
1 Sút trúng cầu môn 1
64% Kiểm soát bóng 46%
3.67 Phạm lỗi 3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC (27trận)
Chủ Khách
Nashville (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
4
0
HT-H/FT-H
0
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
2