Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O 2
0.93
0.93
U 2
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
3.00
3.00
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O 0.75
0.87
0.87
U 0.75
1.01
1.01
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Thespa Kusatsu
45'
0 - 1 Yuya Takazawa
Koki Oshima 1 - 1
47'
Ryotaro Ishida
57'
57'
Chie Kawakami
60'
Ryuya Ohata
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
60'
Ryo Sato
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
Takumi Fujitani
Ra sân: Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Fukushima
71'
71'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
71'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Rennosuke Kawana
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
71'
Kisho Yano
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
84'
88'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Kenta Kikuchi
Ra sân: Kenta Kikuchi
Sho Omori
Ra sân: Ryotaro Ishida
Ra sân: Ryotaro Ishida
90'
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
90'
90'
Shu Hiramatsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Thespa Kusatsu
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
62
Pha tấn công
55
43
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Tochigi SC 3-4-2-1
Thespa Kusatsu 3-1-4-2
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramatsu
23
Fukushima
7
Ishida
15
Okuda
24
Kanbe
10
Mori
19
Oshima
42
Minamino
32
Miyazaki
21
Kushibiki
24
Sakai
2
Shirowa
36
Nakashio
15
Kazama
5
Kawakami
7
Wada
6
Amagasa
50
Kikuchi
14
Kawamoto
8
Takazawa
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Takumi Fujitani 17
Rennosuke Kawana 18
Shuhei Kawata 1
Sora Kobori 38
Sho Omori 6
Yong-Ji Park 41
Kisho Yano 29
Thespa Kusatsu
23 Shu Hiramatsu
42 Ryo Ishii
3 Ryuya Ohata
40 Kosuke Sagawa
10 Ryo Sato
11 Ryuji Sugimoto
22 Yuriya Takahashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (25trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
0
4
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
0
7
1