Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.91
0.91
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.87
0.87
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tochigi City
![Tochigi City](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/166926183628.png)
Phút
![Yokogawa Musashino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218210506.gif)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
3'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi City
![Tochigi City](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/166926183628.png)
![Yokogawa Musashino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218210506.gif)
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
72
Pha tấn công
74
41
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 2.33
25.33% Kiểm soát bóng 31.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi City (17trận)
Chủ Khách
Yokogawa Musashino (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0