Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O 3
0.80
0.80
U 3
1.00
1.00
1
2.60
2.60
X
4.00
4.00
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.74
0.74
O 1.25
0.88
0.88
U 1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Tindastoll Neisti Nữ
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
Phút
![Vikingur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102636.gif)
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jonsdottir E.(OW) 1 - 1
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
84'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tindastoll Neisti Nữ
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
![Vikingur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102636.gif)
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
11
122
Pha tấn công
139
40
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 8
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tindastoll Neisti Nữ (18trận)
Chủ Khách
Vikingur Reykjavik Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
4
4