Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 20/11 Vòng League C
Thụy Điển
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Azerbaijan
Friends Arena
Quang đãng, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.91
+2
0.93
O 3.25
0.99
U 3.25
0.83
1
1.13
X
7.50
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Azerbaijan Azerbaijan
Dejan Kulusevski 1 - 0 match goal
10'
23'
match yellow.png Anton Krivotsyuk
Viktor Gyokeres 2 - 0
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
match goal
26'
Viktor Gyokeres 3 - 0
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
match goal
37'
Alexander Isak Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Ramil Sheydaev
Ra sân: Nariman Akhundzade
46'
match change Zamiq Aliyev
Ra sân: Badavi Guseynov
46'
match change Ceyhun Nuriyev
Ra sân: Ozan Kokcu
Alexander Isak match hong pen
49'
Emil Holm
Ra sân: Yasin Ayari
match change
52'
54'
match yellow.png Amin Seydiyev
56'
match change Abbas Huseynov
Ra sân: Amin Seydiyev
Dejan Kulusevski 4 - 0 match goal
57'
57'
match yellow.png Joshgun Diniyev
Viktor Gyokeres 5 - 0 match goal
58'
Gabriel Gudmundsson match yellow.png
60'
64'
match change Musa Qurbanly
Ra sân: Aleksey Isaev
Emil Forsberg
Ra sân: Sebastian Nanasi
match change
66'
Lucas Bergvall
Ra sân: Jesper Karlstrom
match change
66'
Viktor Gyokeres 6 - 0
Kiến tạo: Anton Saletros
match goal
70'
73'
match yellow.png Bahlul Mustafazada
88'
match yellow.png Tural Bayramov
Nils Zatterstrom
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
match change
89'
Isac Lidberg
Ra sân: Viktor Gyokeres
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Azerbaijan Azerbaijan
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
34
 
Tổng cú sút
 
4
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
576
 
Số đường chuyền
 
311
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
8
25
 
Rê bóng thành công
 
29
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
29
5
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
19
113
 
Pha tấn công
 
76
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Emil Forsberg
19
Isac Lidberg
2
Emil Holm
7
Lucas Bergvall
20
Nils Zatterstrom
23
Kristoffer Nordfeldt
11
Niclas Eliasson
4
Henrik Castegren
8
Daniel Svensson
3
Gustaf Lagerbielke
1
Jacob Widell Zetterstrom
6
Samuel Dahl
Thụy Điển Thụy Điển 3-4-1-2
Azerbaijan Azerbaijan 4-3-3
12
Johansson
13
Sema
5
Gudmundsson
15
Starfelt
22
Nanasi
14
Saletros
16
Karlstrom
18
Ayari
21
2
Kulusevski
9
Isak
17
4
Gyokeres
23
Cafarov
2
Seydiyev
4
Mustafazada
15
Guseynov
5
Krivotsyuk
7
Diniyev
6
Kokcu
20
Isaev
10
Madatov
9
Akhundzade
17
Bayramov

Substitutes

21
Abbas Huseynov
11
Ramil Sheydaev
22
Musa Qurbanly
14
Zamiq Aliyev
18
Ceyhun Nuriyev
8
Ismayil Ibrahimli
12
Aydin Bayramov
19
Xayal Nacafov
1
Nicat Mehbaliyev
16
Sabuhi Abdullazada
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Emil Forsberg 10
Isac Lidberg 19
Emil Holm 2
Lucas Bergvall 7
Nils Zatterstrom 20
Kristoffer Nordfeldt 23
Niclas Eliasson 11
Henrik Castegren 4
Daniel Svensson 8
Gustaf Lagerbielke 3
Jacob Widell Zetterstrom 1
Samuel Dahl 6
Azerbaijan Azerbaijan
21 Abbas Huseynov
11 Ramil Sheydaev
22 Musa Qurbanly
14 Zamiq Aliyev
18 Ceyhun Nuriyev
8 Ismayil Ibrahimli
12 Aydin Bayramov
19 Xayal Nacafov
1 Nicat Mehbaliyev
16 Sabuhi Abdullazada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 3
9 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
10.67 Sút trúng cầu môn 2.67
66.67% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (6trận)
Chủ Khách
Azerbaijan (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0