Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.03
1.03
O 3.5
1.00
1.00
U 3.5
0.85
0.85
1
2.90
2.90
X
3.90
3.90
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Throttur Reykjavik
![Throttur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2005616153216.gif)
Phút
![Grindavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850345.gif)
Liam Jeffs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
11'
37'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Liam Jeffs 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Njördur Thórhallsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
Thorhallur Gudmundsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Throttur Reykjavik
![Throttur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2005616153216.gif)
![Grindavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850345.gif)
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
71
Pha tấn công
106
35
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 4.33
38.67% Kiểm soát bóng 15.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Throttur Reykjavik (21trận)
Chủ Khách
Grindavik (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
4
HT-B/FT-B
1
1
2
2