Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.06
1.06
O 2
0.87
0.87
U 2
0.99
0.99
1
3.90
3.90
X
3.10
3.10
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.26
1.26
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Renofa Yamaguchi
26'
0 - 1 Yamato Wakatsuki
Kiến tạo: Tsubasa Umeki
Kiến tạo: Tsubasa Umeki
56'
Kim Byeom Yong
59'
Yuki Aida
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
59'
Kazuya Noyori
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
59'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ryo Sato
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
62'
73'
Junya Kato
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
74'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
74'
80'
Takeru Itakura
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
Shu Hiramatsu
Ra sân: Ryota Tagashira
Ra sân: Ryota Tagashira
85'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
106
Pha tấn công
87
52
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu 3-1-4-2
Renofa Yamaguchi 4-4-2
21
Kushibiki
36
Nakashio
2
Shirowa
3
Ohata
15
Kazama
50
Kikuchi
6
Amagasa
7
Wada
29
Tagashira
8
Takazawa
14
Kawamoto
21
Kentaro
15
Mae
6
Yong
3
Paixao
48
Shimbo
16
Yoshioka
10
Ikegami
37
Tanabe
20
Kawano
9
Wakatsuki
24
Umeki
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu 23
Ryo Ishii 42
Kosuke Sagawa 40
Shuichi Sakai 24
Ryo Sato 10
Ryuji Sugimoto 11
Yuriya Takahashi 22
Renofa Yamaguchi
18 Yuki Aida
1 Hyung-chan Choi
13 Takeru Itakura
7 Junya Kato
68 Kazuya Noyori
94 Silvio Rodrigues Pereira Junior
19 Shunsuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng
2.33 Sút trúng cầu môn 1.67
42.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (26trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
0
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
7
1
3
2