Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
0.85
+1.5
0.85
0.85
O 2.75
0.74
0.74
U 2.75
0.98
0.98
1
1.25
1.25
X
4.70
4.70
2
7.10
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.74
0.74
+0.5
0.98
0.98
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Terengganu
Phút
Negeri Sembilan
16'
0 - 1 Mika
Safawi Rasid 1 - 1
45'
Nurillo Tukhtasinov
Ra sân: Akram Mahinan
Ra sân: Akram Mahinan
46'
Nnabuike Chukwu Chijioke
Ra sân: Nik Haseefy
Ra sân: Nik Haseefy
46'
Nnabuike Chukwu Chijioke 2 - 1
49'
52'
2 - 2 Jacque Faye
Akhyar Rashid 3 - 2
59'
Safwan Mazlan
Ra sân: Faris Rifqi
Ra sân: Faris Rifqi
61'
Nor Hakim
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
68'
70'
Annas Rahmat
Ra sân: Nasrullah Haniff
Ra sân: Nasrullah Haniff
70'
Hadin Azman
Ra sân: Mika
Ra sân: Mika
72'
Ramaloo Aroon Kumar
76'
Che Rashid bin Che Halim
Ra sân: Ramaloo Barathkumar
Ra sân: Ramaloo Barathkumar
Engku Muhammad Nur Shakir
Ra sân: Manuel Ott
Ra sân: Manuel Ott
84'
88'
Ikhwan Yazek
Ra sân: Hein Aung
Ra sân: Hein Aung
88'
Alifh Aiman Rosman
Ra sân: Takumi Sasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
Marin Pilj
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terengganu
Negeri Sembilan
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
117
Pha tấn công
101
71
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Terengganu
Negeri Sembilan
14
Mahinan
60
Pilj
23
Azmi
88
Haseefy
8
Ott
4
Steenvoorden
29
Bidin
15
Rifqi
11
Rasid
33
Rashid
5
Nizam
4
Kumar
22
Razak
3
Afiq
10
Aung
9
Mika
14
Faye
28
Abidin
12
Barathkumar
7
Sasaki
17
Haniff
25
Roslan
Đội hình dự bị
Terengganu
Hakimi Abdullah 16
Nnabuike Chukwu Chijioke 80
Nor Hakim 18
Suhaimi Husin 38
Safwan Mazlan 24
Engku Muhammad Nur Shakir 22
Argzim REDZOVIC 26
Nurillo Tukhtasinov 10
Syahmi Zamri 46
Negeri Sembilan
40 Sang-Su An
1 Tauffiq Ar Rashid
27 Hadin Azman
2 Che Rashid bin Che Halim
23 Muhammad Izzafiq
15 Hariz Kamarudin
5 Annas Rahmat
29 Alifh Aiman Rosman
13 Ikhwan Yazek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
34.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terengganu (15trận)
Chủ Khách
Negeri Sembilan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
4
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1