Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
0.90
+1.75
0.90
0.90
O 3.25
1.00
1.00
U 3.25
0.80
0.80
1
1.20
1.20
X
6.50
6.50
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.84
0.84
+0.75
0.88
0.88
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Terengganu
Phút
Kelantan United
Ismahil Akinade 1 - 0
36'
Nurillo Tukhtasinov 2 - 0
45'
46'
Faizal Talib
Ra sân: Fazli Ghazali
Ra sân: Fazli Ghazali
46'
Kyung-Hwan Bae
Ra sân: Chadrack Lukombe
Ra sân: Chadrack Lukombe
Manuel Ott 3 - 0
47'
57'
Amirul Shafik Che Soh
Ra sân: Fazrul Amir Zaman
Ra sân: Fazrul Amir Zaman
63'
Muhamad Azhar
Ra sân: Afzal Akbar
Ra sân: Afzal Akbar
Syahmi Zamri
Ra sân: Ismahil Akinade
Ra sân: Ismahil Akinade
68'
Akram Mahinan
Ra sân: Marin Pilj
Ra sân: Marin Pilj
68'
74'
Mior Dani
Ra sân: Ashraff Aliffuddin Yasin
Ra sân: Ashraff Aliffuddin Yasin
Nik Haseefy
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
76'
Engku Muhammad Nur Shakir
Ra sân: Manuel Ott
Ra sân: Manuel Ott
76'
Syafiq Ismail
Ra sân: Akhyar Rashid
Ra sân: Akhyar Rashid
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terengganu
Kelantan United
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
50
Pha tấn công
51
32
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Terengganu
Kelantan United
60
Pilj
5
Hasni
9
Akinade
33
Rashid
11
Rasid
24
Mazlan
3
Shamsul
10
Tukhtasinov
29
Bidin
8
Ott
25
Zakaria
18
Jerabek
3
Kwan
22
Anuar
4
Rahman
17
Zaman
10
Lukombe
7
Yasin
9
Te
6
Kharoub
13
Ghazali
11
Akbar
Đội hình dự bị
Terengganu
Nnabuike Chukwu Chijioke 80
Nor Hakim 18
Nik Haseefy 88
Syafiq Ismail 19
Akram Mahinan 14
Engku Muhammad Nur Shakir 22
Rahadiazli Rahalim 1
Faris Rifqi 15
Syahmi Zamri 46
Kelantan United
2 Mohd Arip Amiruddin
28 Mior Dani
14 Muhamad Azhar
21 Umeir Aznan
24 Kyung-Hwan Bae
12 Amirul Shafik Che Soh
5 Muhammad Faudzi
30 Muhaimin Mohamad
20 Faizal Talib
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
34.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terengganu (15trận)
Chủ Khách
Kelantan United (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
5
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0