Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
0.90
0.90
O 4.5
1.00
1.00
U 4.5
0.76
0.76
1
1.91
1.91
X
4.20
4.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.87
0.87
O 0.5
0.11
0.11
U 0.5
5.00
5.00
Diễn biến chính
Taringa Rovers
![Taringa Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322094220.gif)
Phút
![North Lakes United](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/64976/1gtn1fafv02q.png)
26'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
26'
33'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
51'
2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
55'
3 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Taringa Rovers
![Taringa Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322094220.gif)
![North Lakes United](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/64976/1gtn1fafv02q.png)
8
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
22
Tổng cú sút
12
18
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
67
Pha tấn công
63
68
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 3.67
7.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 7.33
36.33% Kiểm soát bóng 15.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Taringa Rovers (17trận)
Chủ Khách
North Lakes United (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
6
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
1
3
1