Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
0.90
+1.75
0.95
0.95
O 3.5
0.89
0.89
U 3.5
0.82
0.82
1
1.25
1.25
X
5.50
5.50
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.88
0.88
O 1.5
0.90
0.90
U 1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
Tampines Rovers FC
![Tampines Rovers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222024.gif)
Phút
![Hougang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007102116139.jpg)
Glenn Kweh 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
10'
23'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Stjepan Plazonja
Faris Ramli 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Mohammad Irfan bin Mohammad Najeeb 3 - 1
Kiến tạo: Faris Ramli
Kiến tạo: Faris Ramli
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
Boris Kopitovic 4 - 1
Kiến tạo: Seia Kunori
Kiến tạo: Seia Kunori
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
Mohammad Irfan bin Mohammad Najeeb 5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
Thanet Suknate
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tampines Rovers FC
![Tampines Rovers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222024.gif)
![Hougang United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007102116139.jpg)
10
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
68%
Kiểm soát bóng
32%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
104
Pha tấn công
61
102
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 4.67
10.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 39%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tampines Rovers FC (11trận)
Chủ Khách
Hougang United FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
4
3
2