Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.95
0.95
O 3.5
0.87
0.87
U 3.5
0.83
0.83
1
1.85
1.85
X
4.20
4.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O 1.5
1.00
1.00
U 1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Tampines Rovers FC
![Tampines Rovers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222024.gif)
Phút
![Albirex Niigata FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071021161730.gif)
Milos Zlatkovic
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
28'
38'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Seia Kunori 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
Seia Kunori 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
73'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Boris Kopitovic 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tampines Rovers FC
![Tampines Rovers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220222024.gif)
![Albirex Niigata FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20071021161730.gif)
8
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
1
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
88
Pha tấn công
73
81
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 5.33
10.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
8.67 Sút trúng cầu môn 2
44.67% Kiểm soát bóng 38.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tampines Rovers FC (11trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
4
4
0