Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.70
0.70
+0.5
1.06
1.06
O 3.25
0.95
0.95
U 3.25
0.81
0.81
1
1.91
1.91
X
3.70
3.70
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O 1.25
0.83
0.83
U 1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Tallinna JK Legion
![Tallinna JK Legion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129171316.png)
Phút
![Laanemaa Haapsalu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093340.gif)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
60'
Steven Mäearu 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tallinna JK Legion
![Tallinna JK Legion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129171316.png)
![Laanemaa Haapsalu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093340.gif)
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
141
Pha tấn công
141
75
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tallinna JK Legion (19trận)
Chủ Khách
Laanemaa Haapsalu (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
5
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
0