Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
1.00
+2.25
0.80
0.80
O 3.75
0.83
0.83
U 3.75
0.98
0.98
1
1.13
1.13
X
7.00
7.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1
0.75
0.75
+1
1.01
1.01
O 2
1.01
1.01
U 2
0.75
0.75
Diễn biến chính
Tallinna FC Ararat TTU
![Tallinna FC Ararat TTU](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/42811/1gq924y4d823.png)
Phút
![Paide Linnameeskond B](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129180023.png)
Kirill Nesterov 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Vladislav Tsurilkin 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
Aleksandr Volkov 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
Kirill Nesterov 4 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
45'
Aleksandr Volkov 5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
Alan Mones 6 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
Aleksandr Volkov 7 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
83'
Kirill Nesterov 8 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
Vladislav Tsurilkin
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tallinna FC Ararat TTU
![Tallinna FC Ararat TTU](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/42811/1gq924y4d823.png)
![Paide Linnameeskond B](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129180023.png)
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
33
Tổng cú sút
9
21
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
78
Pha tấn công
54
57
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 3.67
3.33 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 30.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tallinna FC Ararat TTU (20trận)
Chủ Khách
Paide Linnameeskond B (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
7
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
2
3
7
1