Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
0.90
+1.5
0.90
0.90
O 3.75
0.87
0.87
U 3.75
0.77
0.77
1
1.38
1.38
X
4.30
4.30
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.98
0.98
O 1.5
0.83
0.83
U 1.5
0.98
0.98
Diễn biến chính
Tallinna FC Ararat TTU
![Tallinna FC Ararat TTU](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/42811/1gq924y4d823.png)
Phút
![JK Tallinna Kalev II](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129173237.png)
Aleksandr Volkov 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7'
Viktor Plotnikov 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
13'
63'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Viktor Plotnikov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
73'
73'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Aleksandr Volkov 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
85'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Matvei Jekimov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tallinna FC Ararat TTU
![Tallinna FC Ararat TTU](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/42811/1gq924y4d823.png)
![JK Tallinna Kalev II](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129173237.png)
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
9
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
112
Pha tấn công
99
64
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 4.33
3.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8
43% Kiểm soát bóng 49%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tallinna FC Ararat TTU (20trận)
Chủ Khách
JK Tallinna Kalev II (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
4
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
2
3
5
1