Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.80
0.80
O 2.5
1.40
1.40
U 2.5
0.50
0.50
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.88
0.88
O 0.75
0.61
0.61
U 0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Taian Tiankuang
![Taian Tiankuang](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717727226.gif)
Phút
![Rizhao Yuqi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66237/1h0rv0qqdn2f.png)
Wenxi Xie
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
24'
Gao Fei 1 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
82'
Qi Tianyu
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
89'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Ihsan Yasinjan
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Taian Tiankuang
![Taian Tiankuang](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717727226.gif)
![Rizhao Yuqi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66237/1h0rv0qqdn2f.png)
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
8
17
Pha tấn công
17
13
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2
33.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Taian Tiankuang (17trận)
Chủ Khách
Rizhao Yuqi (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
0
2
0