Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.82
0.82
O 3.25
0.82
0.82
U 3.25
0.96
0.96
1
1.67
1.67
X
3.80
3.80
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Tacoma Defiance
![Tacoma Defiance](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150836.gif)
Phút
![Portland Timbers Reserve](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172639.gif)
Cody Baker
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
7'
10'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Yu Tsukanome 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
69'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Faysal Bettache
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
Travian Sousa
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
83'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tacoma Defiance
![Tacoma Defiance](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150836.gif)
![Portland Timbers Reserve](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172639.gif)
5
Phạt góc
12
3
Phạt góc (Hiệp 1)
9
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
48
Pha tấn công
50
36
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 31.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tacoma Defiance (15trận)
Chủ Khách
Portland Timbers Reserve (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1