Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.82
0.82
1
2.60
2.60
X
3.20
3.20
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.82
0.82
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Suzhou Dongwu
![Suzhou Dongwu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192950.jpg)
Phút
![Shijiazhuang Kungfu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/165439666970.png)
Liang Weipeng
Ra sân: Dong Honglin
Ra sân: Dong Honglin
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
46'
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Ma Chongchong
Zhang Lingfeng 1 - 0
Kiến tạo: Leonardo Benedito da Silva
Kiến tạo: Leonardo Benedito da Silva
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
73'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Ablikim Abdusalam
74'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Pan Kui
74'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Song ZhiWei
Anfal Yaremati
Ra sân: Xu Chunqing
Ra sân: Xu Chunqing
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
78'
Gao Dalun
Ra sân: Xiang Rong jun
Ra sân: Xiang Rong jun
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
78'
82'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Wang Song
Jin Shang
Ra sân: Deng Yubiao
Ra sân: Deng Yubiao
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
87'
Xu wu
Ra sân: Zhang Jingzhe
Ra sân: Zhang Jingzhe
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
90'
Gao Dalun
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Suzhou Dongwu
![Suzhou Dongwu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192950.jpg)
![Shijiazhuang Kungfu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/165439666970.png)
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
3
172
Pha tấn công
156
95
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
![Suzhou Dongwu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192950.jpg)
![Shijiazhuang Kungfu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/165439666970.png)
21
Xinyu
35
jun
27
Dezhi
4
Min
2
Xijie
11
Jingzhe
6
Honglin
10
Lingfeng
28
Yubiao
16
Chunqing
9
Silva
31
Li
4
Kui
2
Chenliang
19
Huan
20
Le
17
Abdusalam
5
ZhiWei
33
Song
14
Chongchong
8
Plata
28
Bouli
Đội hình dự bị
Suzhou Dongwu
![Suzhou Dongwu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192950.jpg)
Clement Sami Nicolas Benhaddouche 23
Tong Guo 41
Jiajun Huang 14
Hu Haoyue 15
Yu Liu 1
Shang Kefeng 3
Jingbo Tan 22
![Shijiazhuang Kungfu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/165439666970.png)
25 Omer Abdukerim
10 An Yifei
24 Chen Zhexuan
38 Erikys da Silva Ferreira
9 Hong Gui
32 Nan Yunqi
1 Nie XuRan
16 Wang Haochen
39 Junchi Xu
15 Xu Yue
37 Zhang Sipeng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 51.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suzhou Dongwu (18trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2