Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.75
0.75
+1.5
1.05
1.05
O 3.75
0.80
0.80
U 3.75
1.00
1.00
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.80
0.80
O 1.5
0.83
0.83
U 1.5
0.98
0.98
Diễn biến chính
Super Nova
![Super Nova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005825.gif)
Phút
![Olaine](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/14651/1gxfbzah502.png)
Kirils Artjomovs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
Nikita Pavlovs(OW) 1 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
41'
Vladislavs Zihs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
Haralds Silagailis 2 - 0
Kiến tạo: Rudolfs Zengis
Kiến tạo: Rudolfs Zengis
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
55'
Kirils Artjomovs 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
81'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Alens Grikovs 4 - 1
Kiến tạo: Jegors Cirulis
Kiến tạo: Jegors Cirulis
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Super Nova
![Super Nova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005825.gif)
![Olaine](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/14651/1gxfbzah502.png)
7
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
60
Pha tấn công
73
64
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 3.67
9 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Super Nova (15trận)
Chủ Khách
Olaine (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
3
3
1
1