Diễn biến chính
Patrick Roberts 15'
Wilson Isidor 1 - 0
Kiến tạo: Romaine Mundle 16'
Dennis Cirkin 2 - 0
Kiến tạo: Romaine Mundle 35'
62'
2 - 1 Haji Wright
64'
Joel Latibeaudiere
66'
Norman Bassette
Ra sân: Brandon Thomas-Asante Trai Hume 69'
69'
Luis Binks Wilson Isidor 69'
Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Romaine Mundle 76'
77'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Jay Dasilva Daniel Ballard
Ra sân: Alan Browne 79'
84'
2 - 2 Jack Rudoni
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
90'
Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Haji Wright
90'
Tatsuhiro Sakamoto
90'
Norman Bassette Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
17
Đánh đầu thành công
21
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 63.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67
1.3 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 7.3
2.1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.2
47.5% Kiểm soát bóng 56.8%
10.5 Phạm lỗi 11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)