Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
0.98
0.98
O 2
0.75
0.75
U 2
1.05
1.05
1
4.00
4.00
X
3.30
3.30
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.90
0.90
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Suduva
![Suduva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152552.jpg)
Phút
![Kauno Zalgiris](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801162335.jpg)
Ivan Zotko 1 - 0
Kiến tạo: Zygimantas Baltrunas
Kiến tạo: Zygimantas Baltrunas
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2'
32'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Ernestas Burdzilauskas 2 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
48'
53'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Augustas Dubickas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
81'
Aleksandar Zivanovic
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Suduva
![Suduva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152552.jpg)
![Kauno Zalgiris](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801162335.jpg)
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
6
54
Pha tấn công
69
32
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
31.33% Kiểm soát bóng 47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suduva (30trận)
Chủ Khách
Kauno Zalgiris (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
0
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
6
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
5
0
5
2