Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.97
0.97
O 3.25
1.00
1.00
U 3.25
0.88
0.88
1
2.00
2.00
X
3.75
3.75
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.71
0.71
O 1.25
0.85
0.85
U 1.25
0.97
0.97
Diễn biến chính
Stjarnan Gardabaer
![Stjarnan Gardabaer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850328.gif)
Phút
![Hafnarfjordur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850426.gif)
27'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Gudmundur Nokkvason 1 - 1
Kiến tạo: Emil Atlason
Kiến tạo: Emil Atlason
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
52'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Oli Valur Omarsson 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Emil Atlason 3 - 1
Kiến tạo: Gunnarsson Johann
Kiến tạo: Gunnarsson Johann
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Kjartan Halldorsson
Baldur Logi Guolaugsson 4 - 2
Kiến tạo: Robert Frosti Thorkelsson
Kiến tạo: Robert Frosti Thorkelsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stjarnan Gardabaer
![Stjarnan Gardabaer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850328.gif)
![Hafnarfjordur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850426.gif)
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
19
9
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
3
Cứu thua
5
87
Pha tấn công
73
77
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 46.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stjarnan Gardabaer (28trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
4
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
1
1
3
2