Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.00
1.00
O 2.75
0.80
0.80
U 2.75
0.98
0.98
1
2.05
2.05
X
3.50
3.50
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
0.98
0.98
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Stjarnan Gardabaer Nữ
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
Phút
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
3'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Arnarsdottir E. 1 - 0
Kiến tạo: Gunnarsdottir G.
Kiến tạo: Gunnarsdottir G.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7'
Gunnarsdottir G. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
12'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Hermannsdottir I.
Ulfarsdottir U. 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
13'
Cosme C. 4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Sigurjonsdottir S.
90'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stjarnan Gardabaer Nữ
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
9
37%
Kiểm soát bóng
63%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
51
Pha tấn công
76
33
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6
5 Sút trúng cầu môn 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stjarnan Gardabaer Nữ (19trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
4
4