Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.85
0.85
O 3.25
1.00
1.00
U 3.25
0.80
0.80
1
1.57
1.57
X
4.00
4.00
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.78
0.78
O 1.25
0.90
0.90
U 1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Stjarnan Gardabaer Nữ
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
Phút
![Fylkir Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101556.gif)
Arnarsdottir H. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
Sharts H. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
54'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Agustsdottir H.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
59'
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Arnthorsdottir A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
Arnarsdottir H.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stjarnan Gardabaer Nữ
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
![Fylkir Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101556.gif)
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
11
9
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
93
Pha tấn công
103
42
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 2
5 Sút trúng cầu môn 1
1 Thẻ vàng 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stjarnan Gardabaer Nữ (19trận)
Chủ Khách
Fylkir Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
6
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
5
3