Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4.75
0.90
0.90
+4.75
0.90
0.90
O 5.5
0.80
0.80
U 5.5
1.00
1.00
1
1.02
1.02
X
19.00
19.00
2
34.00
34.00
Hiệp 1
-2
0.90
0.90
+2
0.90
0.90
O 0.5
0.04
0.04
U 0.5
9.00
9.00
Diễn biến chính
Stallions FC
![Stallions FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/27206/1gt6827h185.png)
Phút
![Tuloy Football Club](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/67465/1h94hn2tqh17.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
6 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
7 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stallions FC
![Stallions FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/27206/1gt6827h185.png)
![Tuloy Football Club](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/67465/1h94hn2tqh17.png)
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
19
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
9
109
Pha tấn công
65
93
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 3
7 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stallions FC (14trận)
Chủ Khách
Tuloy Football Club (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
4
2