Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
0.99
0.99
O 2.5
0.85
0.85
U 2.5
0.85
0.85
1
2.75
2.75
X
3.25
3.25
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O 1
0.83
0.83
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Stabaek Nữ
![Stabaek Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115711.jpg)
Phút
![LSK Kvinner Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121821252.jpg)
13'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek Nữ
![Stabaek Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115711.jpg)
![LSK Kvinner Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121821252.jpg)
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
85
Pha tấn công
74
38
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3
5 Sút trúng cầu môn 4
33.67% Kiểm soát bóng 36.33%
0 Thẻ vàng 1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek Nữ (24trận)
Chủ Khách
LSK Kvinner Nữ (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
2
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
4
0
2