Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
0.87
-0.5
1.03
1.03
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.95
0.95
1
3.30
3.30
X
3.25
3.25
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.13
1.13
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
St. Patricks Athletic
Phút
Shamrock Rovers
Tom Grivosti
17'
32'
0 - 1 Johny Kenny
Kiến tạo: Neil Farrugia
Kiến tạo: Neil Farrugia
42'
RICHIE TOWELL
Ra sân: Joshua Honohan
Ra sân: Joshua Honohan
Jason McClelland
Ra sân: Luke Turner
Ra sân: Luke Turner
55'
58'
Markus Poom
Ruairi Keating
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
61'
71'
Lee Steacy
72'
Cory O Sullivan
Ra sân: Markus Poom
Ra sân: Markus Poom
Ruairi Keating 1 - 1
Kiến tạo: Mason Melia
Kiến tạo: Mason Melia
76'
81'
Jack Byrne
Ra sân: Graham Burke
Ra sân: Graham Burke
81'
Conan Noonan
Ra sân: Lee Grace
Ra sân: Lee Grace
Joe Redmond
88'
Brandon Kavanagh
Ra sân: Mason Melia
Ra sân: Mason Melia
89'
89'
Jack Byrne
Brandon Kavanagh 2 - 1
Kiến tạo: Axel Sjoberg
Kiến tạo: Axel Sjoberg
90'
90'
Dylan Watts
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
St. Patricks Athletic
Shamrock Rovers
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
326
Số đường chuyền
495
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
13
8
Thử thách
10
89
Pha tấn công
73
45
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
St. Patricks Athletic 4-5-1
Shamrock Rovers 3-4-3
1
Rogers
21
Sjoberg
4
Redmond
5
Grivosti
24
Turner
17
Palmer
9
Melia
6
Lennon
10
Leavy
20
Mulraney
8
Forrester
25
Steacy
4
Pico
2
Honohan
5
Grace
7
Watts
23
Farrugia
19
Poom
15
Nugent
24
Kenny
9
Greene
10
Burke
Đội hình dự bị
St. Patricks Athletic
Aaron Bolger 16
Brandon Kavanagh 14
Kavanagh Cian 12
Ruairi Keating 7
Conor Keeley 22
Marcelo 13
Jason McClelland 11
Alex Nolan 19
Arran Pettifer 15
Shamrock Rovers
14 Cian Barrett
29 Jack Byrne
32 Cian Dillon
30 Toms Leitis
34 Conan Noonan
26 John O'Reilly-O'Sullivan
27 Cory O Sullivan
31 Ademide Solanke
17 RICHIE TOWELL
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 59.33%
6.67 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Patricks Athletic (34trận)
Chủ Khách
Shamrock Rovers (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
1
HT-H/FT-T
0
4
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
6
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
5
HT-B/FT-B
2
3
3
1