Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O 2.25
1.06
1.06
U 2.25
0.82
0.82
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
St. Patricks Athletic
Phút
Galway United
Mason Melia 1 - 0
Kiến tạo: Kavanagh Cian
Kiến tạo: Kavanagh Cian
35'
60'
Francely Lomboto
Ra sân: Edward McCarthy
Ra sân: Edward McCarthy
66'
Patrick Hickey
Ra sân: Maurice Nugent
Ra sân: Maurice Nugent
66'
Garry Buckley
Ra sân: David Hurley
Ra sân: David Hurley
Kian Leavy
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
68'
69'
1 - 1 Francely Lomboto
Kiến tạo: Patrick Hickey
Kiến tạo: Patrick Hickey
Jake Mulraney
Ra sân: Brandon Kavanagh
Ra sân: Brandon Kavanagh
72'
73'
Garry Buckley
Jake Mulraney
74'
Alex Nolan
Ra sân: Kavanagh Cian
Ra sân: Kavanagh Cian
82'
86'
Conor O'Keeffe
Ra sân: Al-Amin Kazeem
Ra sân: Al-Amin Kazeem
86'
W.Aouachria
Ra sân: Stephen Walsh
Ra sân: Stephen Walsh
Alex Nolan 2 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
St. Patricks Athletic
Galway United
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
423
Số đường chuyền
317
12
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
5
98
Pha tấn công
124
32
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
St. Patricks Athletic 4-4-2
Galway United 4-4-2
1
Rogers
4
Redmond
23
McLaughlin
22
Keeley
24
Turner
6
Lennon
17
Palmer
9
Melia
14
Kavanagh
8
Forrester
12
Cian
1
Clarke
4
Slevin
5
Brouder
30
Kazeem
33
Esua
10
Hurley
11
Sullivan
6
Nugent
22
McCormack
24
McCarthy
7
Walsh
Đội hình dự bị
St. Patricks Athletic
Aaron Bolger 16
Tom Grivosti 5
Kian Leavy 10
Marcelo 13
Jason McClelland 11
Jake Mulraney 20
Alex Nolan 19
Jason Folarin Onyenuga 38
Alfie Taylor 18
Galway United
9 W.Aouachria
17 Vincent Borden
26 Garry Buckley
8 Aodh Dervin
12 Leonardo Gaxha
15 Patrick Hickey
19 Francely Lomboto
2 Conor O'Keeffe
16 Joe Wright
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 40.33%
6.67 Phạm lỗi 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Patricks Athletic (34trận)
Chủ Khách
Galway United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
0
4
0
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
6
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
2
3
2
5