Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.88
0.88
O 3.25
1.01
1.01
U 3.25
0.81
0.81
1
1.53
1.53
X
4.20
4.20
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.94
0.94
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
St George City FA
![St George City FA](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/32716/1grcy3a2vs1r.png)
Phút
![Spirit FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/8092/1grd51rgr61r.png)
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Louis Khoury 1 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
Matthew Keremelevski
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
66'
Jesse Photi 2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jesse Photi 3 - 4
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
St George City FA
![St George City FA](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/32716/1grcy3a2vs1r.png)
![Spirit FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/8092/1grd51rgr61r.png)
9
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
25
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
6
15
Sút ra ngoài
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
94
Pha tấn công
86
79
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St George City FA (24trận)
Chủ Khách
Spirit FC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
4
HT-H/FT-T
2
0
3
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
3
4
3
1