Diễn biến chính
Sporting de Macau
![Sporting de Macau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094215.jpg)
Phút
![Windsor Arch Ka I](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094458.jpg)
5'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Mamadu Fati 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
24'
Alexandre Lacerda de Jesus 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
Alexandre Lacerda de Jesus 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
Pak-Wai Wu 4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sporting de Macau
![Sporting de Macau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094215.jpg)
![Windsor Arch Ka I](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094458.jpg)
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
7
83
Pha tấn công
79
47
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 5.67
5.67 Phạt góc 3.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
14.67% Kiểm soát bóng 12.67%
0.67 Thẻ vàng 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting de Macau (14trận)
Chủ Khách
Windsor Arch Ka I (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
6
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
6
0