Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 4, 23/10 Vòng League Round
Sporting Braga 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Bodo Glimt
Estadio Municipal de Braga
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.75
0.94
U 2.75
0.91
1
2.08
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Bodo Glimt Bodo Glimt
Joao Filipe Iria Santos Moutinho match yellow.png
21'
36'
match yellow.png Philip Zinckernagel
41'
match yellow.png Sondre Brunstad Fet
53'
match goal 0 - 1 Hakon Evjen
Kiến tạo: Fredrik Andre Bjorkan
Yuri Oliveira Ribeiro
Ra sân: Adrian Marin Gomez
match change
61'
André Filipe Horta
Ra sân: Rodrigo Zalazar
match change
61'
Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
match change
61'
Sikou Niakate 1 - 1 match goal
64'
Sikou Niakate match yellow.png
66'
Sikou Niakate match yellow.pngmatch red
67'
68'
match change Sondre Auklend
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
69'
match change Sondre Sorli
Ra sân: Philip Zinckernagel
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Roger Fernandes
match change
71'
74'
match change Runar Espejord
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
Ismael Gharbi
Ra sân: Victor Gomez Perea
match change
81'
81'
match change Villads Nielsen
Ra sân: Jostein Gundersen
81'
match change Adam Sorensen
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
Paulo Andre Rodrigues Oliveira match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Villads Nielsen
Kiến tạo: Patrick Berg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Bodo Glimt Bodo Glimt
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
548
 
Số đường chuyền
 
510
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
10
17
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
41
 
Long pass
 
24
109
 
Pha tấn công
 
85
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ismael Gharbi
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
25
Yuri Oliveira Ribeiro
10
André Filipe Horta
6
Vitor Carvalho Vieira
91
Lukas Hornicek
29
Jean Gorby
27
Rafik Guitane
9
Amine El Ouazzani
77
Gabri Martinez
73
Jose Pedro Barros Goncalves
33
Joao Marques
Sporting Braga Sporting Braga 4-2-3-1
Bodo Glimt Bodo Glimt 4-3-3
1
Matheus
19
Gomez
4
Niakate
13
Ferreira
2
Perea
16
Zalazar
8
Moutinho
7
Bangna,Bruma
21
Horta
11
Fernandes
90
Jaen
12
Haikin
20
Sjovold
4
Bjortuft
6
Gundersen
15
Bjorkan
26
Evjen
7
Berg
19
Fet
25
Maatta
77
Zinckernagel
23
Hauge

Substitutes

11
Runar Espejord
27
Sondre Sorli
8
Sondre Auklend
30
Adam Sorensen
2
Villads Nielsen
21
Andreas Klausen Helmersen
1
Julian Faye Lund
94
August Mikkelsen
44
Magnus Brondbo
29
Michal Tomic
99
Nino Zugelj
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Ismael Gharbi 20
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
Yuri Oliveira Ribeiro 25
André Filipe Horta 10
Vitor Carvalho Vieira 6
Lukas Hornicek 91
Jean Gorby 29
Rafik Guitane 27
Amine El Ouazzani 9
Gabri Martinez 77
Jose Pedro Barros Goncalves 73
Joao Marques 33
Bodo Glimt Bodo Glimt
11 Runar Espejord
27 Sondre Sorli
8 Sondre Auklend
30 Adam Sorensen
2 Villads Nielsen
21 Andreas Klausen Helmersen
1 Julian Faye Lund
94 August Mikkelsen
44 Magnus Brondbo
29 Michal Tomic
99 Nino Zugelj

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 58.67%
14.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (23trận)
Chủ Khách
Bodo Glimt (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
0
5
0
0