Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.06
1.06
O 2.5
1.25
1.25
U 2.5
0.57
0.57
1
1.73
1.73
X
3.40
3.40
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Sport Club do Recife
![Sport Club do Recife](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916175939.png)
Phút
![Mirassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923114116.png)
Rosales Roberto
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
21'
38'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Fabricio Dominguez
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
Ze Roberto Assuncao
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
Rosales Roberto 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
67'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sport Club do Recife
![Sport Club do Recife](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916175939.png)
![Mirassol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923114116.png)
12
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
12
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
21
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
410
Số đường chuyền
443
20
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
7
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
6
6
Thử thách
14
106
Pha tấn công
80
63
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
69.33% Kiểm soát bóng 60.33%
7 Phạm lỗi 9
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club do Recife (42trận)
Chủ Khách
Mirassol (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
2
HT-H/FT-T
4
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
3
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
3
6
1
0