Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.87
0.87
O 3
0.97
0.97
U 3
0.85
0.85
1
1.91
1.91
X
3.80
3.80
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O 1.25
1.01
1.01
U 1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Spirit FC
![Spirit FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/8092/1grd51rgr61r.png)
Phút
![Sutherland Sharks](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923111912.png)
30'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Zachary Cianci 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Michael Samuel Konestabo ![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
79'
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spirit FC
![Spirit FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/8092/1grd51rgr61r.png)
![Sutherland Sharks](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923111912.png)
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
11
10
Sút ra ngoài
2
101
Pha tấn công
59
64
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spirit FC (26trận)
Chủ Khách
Sutherland Sharks (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
5
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
5
0