Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-5
0.90
0.90
+5
0.90
0.90
O 6
0.95
0.95
U 6
0.86
0.86
1
1.01
1.01
X
21.00
21.00
2
41.00
41.00
Hiệp 1
-2
0.78
0.78
+2
1.03
1.03
O 2.5
0.90
0.90
U 2.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
South Hobart
![South Hobart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113655.png)
Phút
![LAN Thurston](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Jacob Herbert 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
Nicholas Morton 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
42'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Jacob Herbert 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
Josh Schofield 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
80'
Musashi Kokubo 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
Zac Milich(OW) 6 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
South Hobart
![South Hobart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170724113655.png)
![LAN Thurston](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
10
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
90
Pha tấn công
65
118
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 4.33
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 30%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
South Hobart (17trận)
Chủ Khách
LAN Thurston (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
4
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
4
4
0