Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 24/11 Vòng 16
Sonderjyske
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Brondby IF
Sydbank Park
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.87
O 3
0.86
U 3
1.02
1
5.10
X
4.55
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Sonderjyske Sonderjyske
Phút
Brondby IF Brondby IF
25'
match yellow.png Kevin Tshiembe
39'
match goal 0 - 1 Yuito Suzuki
Lirim Qamili match yellow.png
45'
Olti Hyseni
Ra sân: Alexander Lyng
match change
46'
46'
match change Nicolai Vallys
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
46'
match change Rasmus Lauritsen
Ra sân: Frederik Alves Ibsen
49'
match goal 0 - 2 Mileta Rajovic
Kiến tạo: Yuito Suzuki
61'
match change Marko Divkovic
Ra sân: Clement Bischoff
Ivan Djantou
Ra sân: Lukas Bjorklund
match change
65'
Lirim Qamili 1 - 2
Kiến tạo: Tobias Sommer
match goal
66'
73'
match change Sean Klaiber
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
Tobias Klysner
Ra sân: Ebube Gideon Duru
match change
80'
Dalton Wilkins
Ra sân: Tobias Sommer
match change
80'
Mads Agger 2 - 2
Kiến tạo: Tobias Klysner
match goal
84'
86'
match change Stijn Spierings
Ra sân: Daniel Wass
Ivan Nikolov
Ra sân: Lirim Qamili
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sonderjyske Sonderjyske
Brondby IF Brondby IF
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
492
 
Số đường chuyền
 
434
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
9
29
 
Long pass
 
22
85
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Haidara Mohamed Cherif
5
Marc Dal Hende
9
Ivan Djantou
1
Nikolaj Flo
24
Olti Hyseni
20
Tobias Klysner
18
Ivan Nikolov
21
Jeppe Simonsen
13
Dalton Wilkins
Sonderjyske Sonderjyske 4-3-1-2
Brondby IF Brondby IF 3-4-2-1
16
Busk
23
Duru
6
Vinderslev
12
Soulas
22
Oggesen
8
Bjorklund
26
Sommer
7
Emini
11
Lyng
15
Qamili
25
Agger
1
Pentz
30
Vanlerberghe
32
Ibsen
18
Tshiembe
2
Sebulonsen
22
Radosevic
10
Wass
37
Bischoff
11
Kristensen
28
Suzuki
17
Rajovic

Substitutes

46
Justin Che
24
Marko Divkovic
31
Sean Klaiber
5
Rasmus Lauritsen
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
9
Ohi Anthony Omoijuanfo
6
Stijn Spierings
7
Nicolai Vallys
Đội hình dự bị
Sonderjyske Sonderjyske
Haidara Mohamed Cherif 31
Marc Dal Hende 5
Ivan Djantou 9
Nikolaj Flo 1
Olti Hyseni 24
Tobias Klysner 20
Ivan Nikolov 18
Jeppe Simonsen 21
Dalton Wilkins 13
Brondby IF Brondby IF
46 Justin Che
24 Marko Divkovic
31 Sean Klaiber
5 Rasmus Lauritsen
16 Thomas Mikkelsen
35 Noah Nartey
9 Ohi Anthony Omoijuanfo
6 Stijn Spierings
7 Nicolai Vallys

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sonderjyske (20trận)
Chủ Khách
Brondby IF (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
0
3