Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.85
0.85
O 2.5
1.05
1.05
U 2.5
0.70
0.70
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Sogdiana Jizak
![Sogdiana Jizak](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114545.gif)
Phút
![Nasaf Qarshi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114451.gif)
Doriev 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
17'
Ahadov
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
54'
Mavlonkulov
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sogdiana Jizak
![Sogdiana Jizak](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114545.gif)
![Nasaf Qarshi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114451.gif)
1
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
22
3
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
16
33%
Kiểm soát bóng
67%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
60
Pha tấn công
77
42
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sogdiana Jizak (19trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
2
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
3
1
0
3