Diễn biến chính
Smorgon Nữ
![Smorgon Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61131/1gwbdfbdzt2f.png)
Phút
![Lokomotiv Vitebsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114514.png)
15'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
77'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
79'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
89'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Smorgon Nữ
![Smorgon Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61131/1gwbdfbdzt2f.png)
![Lokomotiv Vitebsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114514.png)
0
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
0
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
10
9
Pha tấn công
136
0
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
9 Bàn thua 3.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
0 Phạt góc 2
0 Sút trúng cầu môn 1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Smorgon Nữ (16trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Vitebsk Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
7
0
1
2