Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.92
0.92
O 2.75
0.95
0.95
U 2.75
0.85
0.85
1
3.70
3.70
X
3.70
3.70
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.11
1.11
O 1.25
1.11
1.11
U 1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Smorgon FC
![Smorgon FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418175913.png)
Phút
![Slavia Mozyr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170641.png)
Aleksey Shalashnikov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
5'
39'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kirill Leonovich 1 - 1
Kiến tạo: Terentiy Lutsevich
Kiến tạo: Terentiy Lutsevich
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
Kirill Leonovich 2 - 1
Kiến tạo: Terentiy Lutsevich
Kiến tạo: Terentiy Lutsevich
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
79'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Vladislav Poloz
Artem Stankevich 3 - 2
Kiến tạo: Camara Yamoussa
Kiến tạo: Camara Yamoussa
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
86'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Camara Yamoussa
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Smorgon FC
![Smorgon FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418175913.png)
![Slavia Mozyr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170641.png)
3
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
19
40%
Kiểm soát bóng
60%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
0
Cứu thua
3
62
Pha tấn công
75
27
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 1.67
43.33% Kiểm soát bóng 56%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Smorgon FC (22trận)
Chủ Khách
Slavia Mozyr (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
3
HT-H/FT-T
0
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
3
5
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2