Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.82
0.82
1
2.60
2.60
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.03
1.03
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Slutsksakhar Slutsk
![Slutsksakhar Slutsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424171409.png)
Phút
![FC Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170945.png)
Vadim Kurlovich
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
Mikhail Sachkovskiy
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
32'
Ivan Yurin
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
41'
Nikita Melnikov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
Oralkhan Omirtayev 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Dubinets
Kiến tạo: Ilya Dubinets
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
67'
74'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slutsksakhar Slutsk
![Slutsksakhar Slutsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424171409.png)
![FC Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170945.png)
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
13
11
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
5
Cứu thua
2
66
Pha tấn công
70
18
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slutsksakhar Slutsk (24trận)
Chủ Khách
FC Minsk (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
3
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
0
HT-B/FT-B
4
2
4
0