Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.00
1.00
O 3.25
1.00
1.00
U 3.25
0.80
0.80
1
1.62
1.62
X
4.33
4.33
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.00
1.00
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Skeid Oslo
![Skeid Oslo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401173153.jpg)
Phút
![Grorud](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401172512.jpg)
Bendik Rise 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
10'
33'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
40'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ulrich Ostigard Ness 2 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
70'
Thor Lange
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
74'
80'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Per-Magnus Steiring
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Skeid Oslo
![Skeid Oslo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401173153.jpg)
![Grorud](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130401172512.jpg)
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
69
Pha tấn công
65
29
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Phạt góc 3.67
2 Sút trúng cầu môn 5.67
15.33% Kiểm soát bóng 59%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Skeid Oslo (25trận)
Chủ Khách
Grorud (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
4
5
4
3