Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.85
0.85
O 3.25
0.97
0.97
U 3.25
0.79
0.79
1
1.62
1.62
X
3.90
3.90
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.86
0.86
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Skala Itrottarfelag
![Skala Itrottarfelag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007129103320.gif)
Phút
![IF Fuglafjordur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20083298534739316.gif)
Tori Olsen(OW) 1 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
13'
Carlos Ferreira 2 - 0
Kiến tạo: Djoni Petersen
Kiến tạo: Djoni Petersen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
49'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Teitur Poulsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
65'
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Markus Isaksen 3 - 2
Kiến tạo: Ragnar Skala
Kiến tạo: Ragnar Skala
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Skala Itrottarfelag
![Skala Itrottarfelag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007129103320.gif)
![IF Fuglafjordur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20083298534739316.gif)
2
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
59
Pha tấn công
91
20
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 32%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Skala Itrottarfelag (17trận)
Chủ Khách
IF Fuglafjordur (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
6
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
6
0