Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.01
1.01
+1.75
0.81
0.81
O 3
0.85
0.85
U 3
0.95
0.95
1
1.36
1.36
X
4.80
4.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.88
0.88
O 1.25
0.95
0.95
U 1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
SK Brann Nữ
![SK Brann Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/60637/1gqrk4a3mj3.png)
Phút
![St. Polten Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330155451.gif)
7'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kielland J. 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Amalie Eikeland 2 - 1
Kiến tạo: Kielland J.
Kiến tạo: Kielland J.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
SK Brann Nữ
![SK Brann Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/60637/1gqrk4a3mj3.png)
![St. Polten Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330155451.gif)
11
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
72%
Kiểm soát bóng
28%
81%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
19%
613
Số đường chuyền
252
11
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
21
3
Đánh chặn
12
6
Thử thách
12
73
Pha tấn công
61
37
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
9.67 Phạt góc 7.33
8.33 Sút trúng cầu môn 7
58% Kiểm soát bóng 42%
1 Thẻ vàng 1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SK Brann Nữ (12trận)
Chủ Khách
St. Polten Nữ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
1
4