Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.75
0.83
0.83
+3.75
0.98
0.98
O 4.75
0.88
0.88
U 4.75
0.93
0.93
1
1.03
1.03
X
11.00
11.00
2
36.00
36.00
Hiệp 1
-1.5
0.78
0.78
+1.5
1.03
1.03
O 2
0.85
0.85
U 2
0.95
0.95
Diễn biến chính
SK Brann Nữ
![SK Brann Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/60637/1gqrk4a3mj3.png)
Phút
![Arna Bjornar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008699483114019.jpg)
Lie N. 1 - 0
Kiến tạo: Aahjem A.
Kiến tạo: Aahjem A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7'
Engesvik R. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
Aahjem A. 3 - 0
Kiến tạo: Kielland J.
Kiến tạo: Kielland J.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
37'
56'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Marit Bratberg Lund 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
Gaupset S. 5 - 0
Kiến tạo: Hegerberg A.
Kiến tạo: Hegerberg A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Nigardsoy A.
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
SK Brann Nữ
![SK Brann Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/60637/1gqrk4a3mj3.png)
![Arna Bjornar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008699483114019.jpg)
13
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
8
13
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
5
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
107
Pha tấn công
94
62
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 5
61.67% Kiểm soát bóng 30.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SK Brann Nữ (19trận)
Chủ Khách
Arna Bjornar Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
5
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
6
4
0