Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.81
0.81
O 2.5
0.70
0.70
U 2.5
1.05
1.05
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
SJK Akatemia
![SJK Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200316114652.png)
Phút
![SalPa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216231914.gif)
Bob Nii Armah 1 - 0
Kiến tạo: Onni Hanninen
Kiến tạo: Onni Hanninen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
Onni Hanninen 2 - 0
Kiến tạo: Vinicius dos Santos Ribeiro
Kiến tạo: Vinicius dos Santos Ribeiro
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
Artur Atarah
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
Ibrahim Cisse
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
65'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Denis Cukici
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
78'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
SJK Akatemia
![SJK Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200316114652.png)
![SalPa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216231914.gif)
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
2
Cứu thua
1
127
Pha tấn công
101
60
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SJK Akatemia (27trận)
Chủ Khách
SalPa (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
4
2
3
2