Diễn biến chính
Sirdaryo FA
![Sirdaryo FA](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Neftchi Fargona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220225136.jpg)
2'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Nematov 1 - 4
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
78'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sirdaryo FA
![Sirdaryo FA](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Neftchi Fargona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220225136.jpg)
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
9
0
Sút ra ngoài
4
76
Pha tấn công
95
45
Tấn công nguy hiểm
118
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1
0 Sút trúng cầu môn 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sirdaryo FA (16trận)
Chủ Khách
Neftchi Fargona (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
4
0
2
6