Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 10/11 Vòng 15
Silkeborg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Randers FC
Gisk Park Stadium
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.63
X
3.70
2
2.35
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Silkeborg Silkeborg
Phút
Randers FC Randers FC
Pedro Ganchas match yellow.png
20'
36'
match yellow.png Tammer Bany
51'
match yellow.png John Bjorkengren
67'
match change Norman Campbell
Ra sân: Mike Themsen
Jeppe Andersen
Ra sân: Callum McCowatt
match change
69'
Andreas Poulsen
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
match change
69'
Mads Freundlich 1 - 0
Kiến tạo: Younes Bakiz
match goal
72'
77'
match change Abdul Sulemana
Ra sân: Tammer Bany
77'
match change Stephen Odey
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
81'
match change Laurits Pedersen
Ra sân: Nikolas Dyhr
81'
match change Bjorn Kopplin
Ra sân: Andre Ibsen Romer
Tonni Adamsen match yellow.png
83'
Ramazan Orazov
Ra sân: Younes Bakiz
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Silkeborg Silkeborg
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
528
 
Số đường chuyền
 
403
91%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
8
12
 
Long pass
 
18
110
 
Pha tấn công
 
135
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jeppe Andersen
30
Aske Leth Andresen
41
Oskar Boesen
11
Frederik Carlsen
19
Jens Martin Gammelby
36
Julius Nielsen
7
Ramazan Orazov
2
Andreas Poulsen
9
Alexander Illum Simmelhack
Silkeborg Silkeborg 4-3-3
Randers FC Randers FC 4-2-3-1
1
Larsen
3
Ostrom
4
Ganchas
15
Thelander
5
Sonne
33
Freundlich
6
Mattsson
20
Larsen
10
Bakiz
23
Adamsen
17
McCowatt
1
Izzo
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
44
Dyhr
6
Bjorkengren
28
Romer
30
Themsen
19
Bany
9
Nordli
7
Toure

Substitutes

5
Hugo Andersson
10
Norman Campbell
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
14
Frederik Lauenborg
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
25
Oskar Snorre
20
Abdul Sulemana
Đội hình dự bị
Silkeborg Silkeborg
Jeppe Andersen 8
Aske Leth Andresen 30
Oskar Boesen 41
Frederik Carlsen 11
Jens Martin Gammelby 19
Julius Nielsen 36
Ramazan Orazov 7
Andreas Poulsen 2
Alexander Illum Simmelhack 9
Randers FC Randers FC
5 Hugo Andersson
10 Norman Campbell
24 Sabil Hansen
15 Bjorn Kopplin
14 Frederik Lauenborg
90 Stephen Odey
16 Laurits Pedersen
25 Oskar Snorre
20 Abdul Sulemana

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Silkeborg (25trận)
Chủ Khách
Randers FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3