Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.76
0.76
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Fagiano Okayama
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Teruki Hara
Kiến tạo: Teruki Hara
20'
Carlinhos Junior
37'
42'
1 - 1 Hiroto Iwabuchi
Kiến tạo: Yudai Tanaka
Kiến tạo: Yudai Tanaka
Carlinhos Junior 2 - 1
49'
57'
Takaya Kimura
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
Takashi Inui
64'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
65'
68'
Jumpei Hayakawa
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
68'
Yuji Wakasa
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
70'
Yuji Wakasa
Shinya Yajima
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
75'
Kengo Kitazume
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
75'
77'
Keita Saito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
77'
Daichi Tagami
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Shinya Yajima 3 - 1
Kiến tạo: Kengo Kitazume
Kiến tạo: Kengo Kitazume
79'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
85'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
4
0
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
90
Pha tấn công
80
51
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Fagiano Okayama 3-4-2-1
57
Gonda
14
Yamahara
32
Takagi
3
Takahashi
70
Hara
71
Nakamura
13
Miyamoto
10
2
Junior
33
Inui
19
Matsuzaki
23
Kitagawa
49
Brodersen
4
Abe
5
Yanagi
43
Suzuki
88
Yanagi
24
Fujita
7
Takeuchi
55
Fujii
10
Tanaka
19
Iwabuchi
99
Meireles
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Kitazume 5
Lucas Braga Ribeiro 11
Yuya Oki 1
Ryohei Shirasaki 41
Douglas Willian da Silva Souza 99
Shinya Yajima 21
Yutaka Yoshida 28
Fagiano Okayama
39 Jumpei Hayakawa
21 Kohei Kawakami
27 Takaya Kimura
15 Haruka Motoyama
29 Keita Saito
18 Daichi Tagami
6 Yuji Wakasa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 51.67%
5.67 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (25trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
1
HT-H/FT-T
4
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
0
3
3
1