Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.98
0.98
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.80
0.80
1
1.80
1.80
X
3.25
3.25
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O 1
0.90
0.90
U 1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shenzhen Youth
![Shenzhen Youth](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66352/1h13r59nwd1d.png)
Phút
![Shanghai Port B](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
20'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Hu Ming
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Mai Sijing
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
80'
Men Yang
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenzhen Youth
![Shenzhen Youth](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66352/1h13r59nwd1d.png)
![Shanghai Port B](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
11
Phạt góc
2
9
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
108
Pha tấn công
102
71
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Youth (17trận)
Chủ Khách
Shanghai Port B (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1